UNISTRIP 2550 MÁY TƯỚC DÂY SCHLEUNIGER VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
UniStrip 2550 Máy tước dây là dòng thiết bị cao cấp của Schleuniger Vietnam, thương hiệu nổi tiếng toàn cầu đến từ Thụy Sĩ chuyên về công nghệ xử lý dây điện và cáp tự động.
Sản phẩm được thiết kế để tước vỏ cách điện của dây điện một cách nhanh chóng, chính xác và an toàn, phù hợp cho các nhà máy sản xuất, xưởng lắp ráp linh kiện điện tử và hệ thống tự động hóa. Với hiệu suất cao, khả năng vận hành linh hoạt cùng độ bền vượt trội, UniStrip 2550 là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc máy tước dây bán tự động.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM UNISTRIP 2550
-
Tước dây chính xác với độ lặp lại cao
-
Hỗ trợ nhiều loại dây: PVC, Teflon, PE, Silicone
-
Thay đổi cài đặt nhanh chóng, không cần dụng cụ
-
Màn hình điều khiển thân thiện, hiển thị rõ ràng
-
Cấu trúc nhỏ gọn, phù hợp môi trường sản xuất linh hoạt
-
Cảm biến nhận dạng dây tự động, an toàn khi vận hành
-
Độ bền cao, bảo trì dễ dàng, chi phí vận hành thấp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM UNISTRIP 2550 SCHLEUNIGER VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | UniStrip 2550 |
Tên sản phẩm | Máy tước dây bán tự động |
Nhà sản xuất | Schleuniger |
Dải tiết diện dây | 0.03 – 6 mm² |
Chiều dài tước | 0.1 – 20 mm (điều chỉnh linh hoạt) |
Đường kính ngoài tối đa | 6 mm |
Thời gian tước | ~0.3 giây/lần |
Điều khiển | Màn hình LCD và nút thao tác nhanh |
Nguồn cấp | 230V AC / 50–60Hz |
Trọng lượng | Khoảng 12 kg |
Xuất xứ | Vietnam |
ỨNG DỤNG MÁY TƯỚC DÂY SCHLEUNIGER VIETNAM
-
Tước dây trong sản xuất linh kiện điện tử và điện công nghiệp
-
Gia công dây điện, dây tín hiệu, dây điều khiển
-
Ứng dụng trong ngành ô tô, thiết bị gia dụng, hàng không
-
Dây chuyền bán tự động và phòng kỹ thuật bảo trì
-
Sử dụng cho dây lõi đồng, dây mềm hoặc dây đa lõi
KẾT LUẬN
UniStrip 2550 Máy tước dây Schleuniger Vietnam mang đến giải pháp tối ưu cho công đoạn xử lý dây điện với hiệu suất cao, độ chính xác vượt trội và khả năng vận hành linh hoạt. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn nâng cao năng suất, giảm lỗi sản xuất và tối ưu quy trình tước dây theo tiêu chuẩn công nghiệp hiện đại.
Model | Measuring Range |
Measuring Head Width* X |
Measuring Head Length Y |
SCHMIDT Calibration Material** |
DXE-50 | 10 – 50 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.12 mm Ø |
DXE-120 | 20 – 120 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.12 mm Ø |
DXE-200 | 20 – 200 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.12 mm Ø |
DXE-400 | 20 – 400 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.20 mm Ø |
DXE-1000 | 50 – 1000 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.30 mm Ø |
DXE-2000 | 200 – 2000 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.50 mm Ø |
Hãy liên hệ ngay với Jon & Jul để được tư vấn và trải nghiệm các giải pháp từ SCHLEUNIGER Vietnam! Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.