STRIP SERIES B340 MÁY TƯỚC DÂY SCHLEUNIGER VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Strip Series B340 Máy tước dây là dòng sản phẩm cao cấp của Schleuniger Vietnam, thương hiệu nổi tiếng toàn cầu đến từ Thụy Sĩ – chuyên cung cấp các giải pháp xử lý dây điện và cáp tự động.
Được thiết kế với độ chính xác cao, hiệu suất mạnh mẽ và khả năng xử lý linh hoạt, B340 mang đến sự tối ưu cho các công đoạn tước vỏ dây điện trong sản xuất, lắp ráp và chế tạo linh kiện công nghiệp. Sản phẩm là lựa chọn hoàn hảo cho các nhà máy yêu cầu năng suất cao, độ chính xác ổn định và thao tác dễ dàng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM STRIP SERIES B340
-
Tước dây chính xác, nhanh và ổn định
-
Hỗ trợ đa dạng loại dây cách điện
-
Màn hình điều khiển cảm ứng, dễ thao tác
-
Cấu trúc gọn nhẹ, bền bỉ và dễ bảo trì
-
Có thể lưu và gọi lại chương trình tước dây nhanh
-
Hoạt động êm ái, độ ồn thấp, tiết kiệm năng lượng
-
Tuổi thọ cao, phù hợp sản xuất công nghiệp liên tục
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM STRIP SERIES B340 SCHLEUNIGER VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | Strip Series B340 |
Tên sản phẩm | Máy tước dây bán tự động |
Nhà sản xuất | Schleuniger |
Dải tiết diện dây | 0.03 – 10 mm² |
Chiều dài tước | 0.1 – 30 mm (có thể điều chỉnh) |
Đường kính ngoài tối đa | 7 mm |
Thời gian tước | ~0.3 giây/lần |
Điều khiển | Màn hình LCD cảm ứng |
Nguồn cấp | 230V AC / 50–60Hz |
Trọng lượng | Khoảng 15 kg |
Xuất xứ | Vietnam |
ỨNG DỤNG MÁY TƯỚC DÂY SCHLEUNIGER VIETNAM
-
Gia công dây điện, dây điều khiển và dây tín hiệu
-
Ngành điện tử, ô tô, thiết bị viễn thông
-
Dây chuyền sản xuất bán tự động hoặc tự động hóa
-
Phòng kỹ thuật và xưởng chế tạo linh kiện điện
-
Phù hợp cho dây mềm, dây nhiều lõi hoặc dây cách điện đặc biệt
KẾT LUẬN
Strip Series B340 Máy tước dây Schleuniger Vietnam là thiết bị tước dây bán tự động tiên tiến, đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác, tốc độ và độ bền trong môi trường công nghiệp hiện đại. Với thiết kế thông minh, khả năng vận hành linh hoạt và chất lượng đạt tiêu chuẩn Thụy Sĩ, sản phẩm giúp tăng năng suất, giảm lỗi và tối ưu chi phí vận hành cho mọi doanh nghiệp trong ngành điện – điện tử và tự động hóa.
Model | Measuring Range |
Measuring Head Width* X |
Measuring Head Length Y |
SCHMIDT Calibration Material** |
DXE-50 | 10 – 50 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.12 mm Ø |
DXE-120 | 20 – 120 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.12 mm Ø |
DXE-200 | 20 – 200 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.12 mm Ø |
DXE-400 | 20 – 400 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.20 mm Ø |
DXE-1000 | 50 – 1000 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.30 mm Ø |
DXE-2000 | 200 – 2000 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.50 mm Ø |
Hãy liên hệ ngay với Jon & Jul để được tư vấn và trải nghiệm các giải pháp từ SCHLEUNIGER Vietnam! Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.