STB 85 STRAPPING HAND TOOLS STRAPEX VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
STB 85 là dòng dụng cụ đóng đai cầm tay tiên tiến do Strapex, thương hiệu Thụy Sĩ nổi tiếng trong lĩnh vực thiết bị đóng gói công nghiệp, phát triển. Sản phẩm được thiết kế để mang lại hiệu suất cao, độ bền vượt trội và khả năng vận hành ổn định trong môi trường làm việc khắt khe. Với sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và thiết kế tiện dụng, STB 85 hiện là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp tại Việt Nam đang tìm kiếm giải pháp đóng đai chuyên nghiệp và tiết kiệm.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM STB 85
-
Thiết kế gọn nhẹ, dễ thao tác chỉ bằng một tay.
-
Cơ chế siết và hàn tự động, đảm bảo lực căng ổn định.
-
Tương thích với dây đai PET và PP chất lượng cao.
-
Trang bị pin Li-ion dung lượng lớn, sạc nhanh.
-
Màn hình hiển thị thông minh, dễ theo dõi thông số.
-
Vỏ máy chắc chắn, chống va đập trong môi trường công nghiệp.
-
Dễ bảo trì, tiết kiệm chi phí vận hành dài hạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM STB 85 STRAPEX VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | STB 85 |
Hãng sản xuất | Strapex |
Xuất xứ | Thụy Sĩ |
Loại dây đai | PET / PP |
Kích thước dây đai | 9 – 16 mm |
Lực siết | Tối đa 2,500 N |
Phương thức hàn | Hàn ma sát |
Nguồn điện | Pin Li-ion 18V |
Trọng lượng | Khoảng 3.9 kg (gồm pin) |
ỨNG DỤNG STRAPPING HAND TOOLS STRAPEX VIETNAM
-
Dây chuyền đóng gói hàng hóa trong nhà máy sản xuất.
-
Đóng đai pallet, kiện hàng trong kho công nghiệp.
-
Ứng dụng trong ngành logistics, xuất nhập khẩu.
-
Đóng gói sản phẩm kim loại, gỗ, nhựa hoặc vật liệu xây dựng.
-
Dùng trong các ngành công nghiệp nặng và tự động hóa.
KẾT LUẬN
STB 85 của Strapex Vietnam là thiết bị đóng đai cầm tay đáng tin cậy, phù hợp cho môi trường sản xuất hiện đại. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao và độ bền vượt trội, sản phẩm giúp tối ưu hóa quy trình đóng gói, nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí vận hành. Đây là giải pháp lý tưởng cho các kỹ sư và doanh nghiệp trong lĩnh vực tự động hoá tại Việt Nam.
Thông số / Model | STB 81 | STB 83 | STB 85 | STB 77 | STB 55 |
---|---|---|---|---|---|
Tension Force Range | 400 – 1200 N (Standard)150 – 750 N (Soft) | 900 – 2500 N (Standard)400 – 1360 N (Soft) | 1300 – 4500 N (Standard)400 – 1600 N (Soft) | 3000 – 7000 N (Standard)1000 – 5000 N (Soft) | 0 – 2300 N |
Weight (incl. Battery) | 3.8 kg (8.4 lbs) | 4.0 kg (8.8 lbs) | 4.2 kg (9.3 lbs) | 6.7 kg | 3.8 kg |
Dimensions (L × W × H) | 367 × 149 × 135 mm(14.5” × 5.9” × 5.3”) | 367 × 149 × 135 mm(14.5” × 5.9” × 5.3”) | 367 × 152 × 138 mm(14.5” × 6.0” × 5.5”) | 416 × 157 × 158 mm | 380 × 130 × 200 mm |
Operation Mode | Auto / Semi / Manual | Auto / Semi / Manual | Auto / Semi / Manual | Auto / Semi / Manual | Manual |
Approx. Charging Time | 48 – 65 min | 48 – 65 min | 48 – 65 min | 70 – 80 min | 72 – 95 min |
Variable Tension Speed Range | 3.00 | 0 – 220 mm/s | 0 – 150 mm/s | 0 – 100 mm/s | – |
Cycles per Charge | Low Tension: up to 1000Medium Tension: up to 800High Tension: up to 600 | Low Tension: up to 800Medium Tension: up to 600High Tension: up to 400 | Low Tension: up to 800Medium Tension: up to 500High Tension: up to 300 | Up to 450 | Up to 750 |
Hãy liên hệ ngay với Jon & Jul để được tư vấn và trải nghiệm các giải pháp từ STRAPEX Vietnam! Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.