STB 83 STRAPPING HAND TOOLS STRAPEX VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
STB 83 là thiết bị đóng đai cầm tay được phát triển bởi Strapex, thương hiệu Thụy Sĩ uy tín hàng đầu trong lĩnh vực đóng gói công nghiệp. Sản phẩm nổi bật nhờ sự kết hợp giữa độ bền cơ học cao, khả năng vận hành ổn định và tính linh hoạt vượt trội. Tại Việt Nam, Strapex Vietnam cung cấp STB 83 như một giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, giảm chi phí nhân công và đảm bảo an toàn trong quá trình đóng gói.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM STB 83
-
Thiết kế công thái học, dễ cầm nắm và thao tác.
-
Hoạt động hoàn toàn bằng pin, không cần khí nén.
-
Lực siết mạnh, đảm bảo đai chặt và bền.
-
Sử dụng dây đai PET và PP thông dụng.
-
Cơ chế hàn ma sát hiện đại, bền chắc.
-
Trang bị pin Li-ion hiệu suất cao, sạc nhanh.
-
Cấu trúc máy bền bỉ, thích hợp môi trường công nghiệp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM STB 83 STRAPEX VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | STB 83 |
Hãng sản xuất | Strapex |
Xuất xứ | Thụy Sĩ |
Loại dây đai | PET / PP |
Kích thước dây đai | 12 – 16 mm |
Lực siết | Tối đa 2,400 N |
Phương thức hàn | Hàn ma sát |
Nguồn điện | Pin Li-ion 18V |
Trọng lượng | Khoảng 3.8 kg (gồm pin) |
ỨNG DỤNG STRAPPING HAND TOOLS STRAPEX VIETNAM
-
Đóng đai hàng hoá trong dây chuyền sản xuất.
-
Sử dụng trong nhà máy, kho vận, và logistics.
-
Đóng gói pallet, kiện hàng xuất nhập khẩu.
-
Ứng dụng cho sản phẩm kim loại, gỗ, vật liệu nặng.
-
Phù hợp môi trường tự động hóa và công nghiệp nặng.
KẾT LUẬN
STB 83 Strapex Vietnam là dụng cụ đóng đai đáng tin cậy, mang lại hiệu quả cao cho mọi quy trình đóng gói. Với thiết kế thông minh, hoạt động mạnh mẽ và độ bền vượt trội, sản phẩm giúp doanh nghiệp tối ưu hoá chi phí và đảm bảo chất lượng kiện hàng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư và nhà máy trong lĩnh vực tự động hoá hiện đại.
Thông số / Model | STB 81 | STB 83 | STB 85 | STB 77 | STB 55 |
---|---|---|---|---|---|
Tension Force Range | 400 – 1200 N (Standard)150 – 750 N (Soft) | 900 – 2500 N (Standard)400 – 1360 N (Soft) | 1300 – 4500 N (Standard)400 – 1600 N (Soft) | 3000 – 7000 N (Standard)1000 – 5000 N (Soft) | 0 – 2300 N |
Weight (incl. Battery) | 3.8 kg (8.4 lbs) | 4.0 kg (8.8 lbs) | 4.2 kg (9.3 lbs) | 6.7 kg | 3.8 kg |
Dimensions (L × W × H) | 367 × 149 × 135 mm(14.5” × 5.9” × 5.3”) | 367 × 149 × 135 mm(14.5” × 5.9” × 5.3”) | 367 × 152 × 138 mm(14.5” × 6.0” × 5.5”) | 416 × 157 × 158 mm | 380 × 130 × 200 mm |
Operation Mode | Auto / Semi / Manual | Auto / Semi / Manual | Auto / Semi / Manual | Auto / Semi / Manual | Manual |
Approx. Charging Time | 48 – 65 min | 48 – 65 min | 48 – 65 min | 70 – 80 min | 72 – 95 min |
Variable Tension Speed Range | 3.00 | 0 – 220 mm/s | 0 – 150 mm/s | 0 – 100 mm/s | – |
Cycles per Charge | Low Tension: up to 1000Medium Tension: up to 800High Tension: up to 600 | Low Tension: up to 800Medium Tension: up to 600High Tension: up to 400 | Low Tension: up to 800Medium Tension: up to 500High Tension: up to 300 | Up to 450 | Up to 750 |
Hãy liên hệ ngay với Jon & Jul để được tư vấn và trải nghiệm các giải pháp từ STRAPEX Vietnam! Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.