STB 81 STRAPPING HAND TOOLS STRAPEX VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
STB 81 là dòng dụng cụ đóng đai cầm tay cao cấp do Strapex, thương hiệu Thụy Sĩ danh tiếng, sản xuất. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đóng gói công nghiệp, Strapex đã phát triển STB 81 nhằm đáp ứng nhu cầu đóng đai chính xác, nhanh chóng và bền bỉ trong các dây chuyền sản xuất hiện đại. Strapex Vietnam hiện phân phối chính hãng sản phẩm này, mang đến giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM STB 81
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ thao tác bằng một tay.
-
Cơ chế siết và hàn tự động, tiết kiệm thời gian.
-
Sử dụng dây đai PET hoặc PP linh hoạt.
-
Trang bị pin Li-ion mạnh mẽ, sạc nhanh.
-
Lực siết ổn định, đảm bảo độ chắc chắn của đai.
-
Màn hình hiển thị đơn giản, dễ điều khiển.
-
Cấu trúc bền bỉ, phù hợp môi trường công nghiệp nặng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM STB 81 STRAPEX VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | STB 81 |
Hãng sản xuất | Strapex |
Xuất xứ | Thụy Sĩ |
Loại dây đai | PET / PP |
Kích thước dây đai | 9 – 16 mm |
Lực siết | Tối đa 2,300 N |
Phương thức hàn | Hàn ma sát |
Nguồn điện | Pin Li-ion 18V |
Trọng lượng | Khoảng 3.8 kg (gồm pin) |
ỨNG DỤNG STRAPPING HAND TOOLS STRAPEX VIETNAM
-
Đóng đai kiện hàng trong nhà máy sản xuất.
-
Dùng trong ngành logistics, kho vận, xuất nhập khẩu.
-
Đóng gói pallet, thùng hàng hoặc vật liệu công nghiệp.
-
Ứng dụng trong các dây chuyền tự động hoá hiện đại.
-
Phù hợp cho ngành gỗ, kim loại, nhựa, vật liệu xây dựng.
KẾT LUẬN
STB 81 Strapex Vietnam là công cụ đóng đai hiệu suất cao, mang lại sự tiện lợi và độ tin cậy cho quy trình đóng gói công nghiệp. Với thiết kế hiện đại, khả năng vận hành ổn định và độ bền vượt trội, sản phẩm là lựa chọn hoàn hảo cho các kỹ sư và doanh nghiệp cần giải pháp đóng gói chuyên nghiệp, tiết kiệm và hiệu quả.
Thông số / Model | STB 81 | STB 83 | STB 85 | STB 77 | STB 55 |
---|---|---|---|---|---|
Tension Force Range | 400 – 1200 N (Standard)150 – 750 N (Soft) | 900 – 2500 N (Standard)400 – 1360 N (Soft) | 1300 – 4500 N (Standard)400 – 1600 N (Soft) | 3000 – 7000 N (Standard)1000 – 5000 N (Soft) | 0 – 2300 N |
Weight (incl. Battery) | 3.8 kg (8.4 lbs) | 4.0 kg (8.8 lbs) | 4.2 kg (9.3 lbs) | 6.7 kg | 3.8 kg |
Dimensions (L × W × H) | 367 × 149 × 135 mm(14.5” × 5.9” × 5.3”) | 367 × 149 × 135 mm(14.5” × 5.9” × 5.3”) | 367 × 152 × 138 mm(14.5” × 6.0” × 5.5”) | 416 × 157 × 158 mm | 380 × 130 × 200 mm |
Operation Mode | Auto / Semi / Manual | Auto / Semi / Manual | Auto / Semi / Manual | Auto / Semi / Manual | Manual |
Approx. Charging Time | 48 – 65 min | 48 – 65 min | 48 – 65 min | 70 – 80 min | 72 – 95 min |
Variable Tension Speed Range | 3.00 | 0 – 220 mm/s | 0 – 150 mm/s | 0 – 100 mm/s | – |
Cycles per Charge | Low Tension: up to 1000Medium Tension: up to 800High Tension: up to 600 | Low Tension: up to 800Medium Tension: up to 600High Tension: up to 400 | Low Tension: up to 800Medium Tension: up to 500High Tension: up to 300 | Up to 450 | Up to 750 |
Hãy liên hệ ngay với Jon & Jul để được tư vấn và trải nghiệm các giải pháp từ STRAPEX Vietnam! Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.