STB 77 STRAPPING HAND TOOLS STRAPEX VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
STB 77 là dòng máy đóng đai cầm tay được sản xuất bởi Strapex, thương hiệu hàng đầu đến từ Thụy Sĩ chuyên cung cấp thiết bị đóng gói công nghiệp chất lượng cao. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Strapex luôn được tin dùng bởi sự chính xác, bền bỉ và công nghệ tiên tiến. Tại Việt Nam, Strapex Vietnam mang đến STB 77 như một giải pháp đóng gói hiệu quả, giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình sản xuất và nâng cao năng suất làm việc.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM STB 77
-
Thiết kế công thái học, dễ thao tác và linh hoạt.
-
Sử dụng dây đai nhựa PET và PP phổ biến.
-
Lực siết mạnh, đảm bảo đai chặt và bền.
-
Cơ chế hàn ma sát tự động, nhanh và ổn định.
-
Hoạt động bằng pin Li-ion dung lượng cao.
-
Vỏ ngoài chắc chắn, chịu va đập tốt.
-
Dễ bảo trì, giảm thiểu chi phí vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM STB 77 STRAPEX VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | STB 77 |
Hãng sản xuất | Strapex |
Xuất xứ | Thụy Sĩ |
Loại dây đai | PET / PP |
Kích thước dây đai | 9 – 16 mm |
Lực siết | Tối đa 2,300 N |
Phương thức hàn | Hàn ma sát |
Nguồn điện | Pin Li-ion 18V |
Trọng lượng | Khoảng 3.7 kg (gồm pin) |
ỨNG DỤNG STRAPPING HAND TOOLS STRAPEX VIETNAM
-
Dùng trong dây chuyền đóng gói công nghiệp.
-
Đóng đai pallet, kiện hàng và thùng carton.
-
Ứng dụng trong ngành logistics, vận tải và xuất khẩu.
-
Sử dụng trong nhà máy gỗ, kim loại, vật liệu xây dựng.
-
Phù hợp môi trường tự động hoá và kho vận hiện đại.
KẾT LUẬN
STB 77 Strapex Vietnam là lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp cần một công cụ đóng đai mạnh mẽ, bền bỉ và dễ sử dụng. Sản phẩm giúp nâng cao hiệu suất lao động, đảm bảo độ an toàn cho hàng hóa và tiết kiệm chi phí vận hành. Với công nghệ Thụy Sĩ tiên tiến, STB 77 xứng đáng là thiết bị không thể thiếu trong các dây chuyền đóng gói chuyên nghiệp tại Việt Nam.
Thông số / Model | STB 81 | STB 83 | STB 85 | STB 77 | STB 55 |
---|---|---|---|---|---|
Tension Force Range | 400 – 1200 N (Standard)150 – 750 N (Soft) | 900 – 2500 N (Standard)400 – 1360 N (Soft) | 1300 – 4500 N (Standard)400 – 1600 N (Soft) | 3000 – 7000 N (Standard)1000 – 5000 N (Soft) | 0 – 2300 N |
Weight (incl. Battery) | 3.8 kg (8.4 lbs) | 4.0 kg (8.8 lbs) | 4.2 kg (9.3 lbs) | 6.7 kg | 3.8 kg |
Dimensions (L × W × H) | 367 × 149 × 135 mm(14.5” × 5.9” × 5.3”) | 367 × 149 × 135 mm(14.5” × 5.9” × 5.3”) | 367 × 152 × 138 mm(14.5” × 6.0” × 5.5”) | 416 × 157 × 158 mm | 380 × 130 × 200 mm |
Operation Mode | Auto / Semi / Manual | Auto / Semi / Manual | Auto / Semi / Manual | Auto / Semi / Manual | Manual |
Approx. Charging Time | 48 – 65 min | 48 – 65 min | 48 – 65 min | 70 – 80 min | 72 – 95 min |
Variable Tension Speed Range | 3.00 | 0 – 220 mm/s | 0 – 150 mm/s | 0 – 100 mm/s | – |
Cycles per Charge | Low Tension: up to 1000Medium Tension: up to 800High Tension: up to 600 | Low Tension: up to 800Medium Tension: up to 600High Tension: up to 400 | Low Tension: up to 800Medium Tension: up to 500High Tension: up to 300 | Up to 450 | Up to 750 |
Hãy liên hệ ngay với Jon & Jul để được tư vấn và trải nghiệm các giải pháp từ STRAPEX Vietnam! Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.