STB 55 STRAPPING HAND TOOLS STRAPEX VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
STB 55 là thiết bị đóng đai cầm tay nổi tiếng của Strapex, thương hiệu Thụy Sĩ hàng đầu chuyên sản xuất dụng cụ và hệ thống đóng gói công nghiệp. Dòng sản phẩm này được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu đóng đai nhanh, bền và chính xác trong môi trường sản xuất hiện đại. Tại Strapex Vietnam, STB 55 được phân phối chính hãng, giúp doanh nghiệp trong nước tiếp cận giải pháp đóng gói tiên tiến, tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM STB 55
-
Thiết kế nhẹ, dễ thao tác bằng một tay.
-
Cơ chế hàn ma sát tự động, siết chặt nhanh chóng.
-
Tương thích với dây đai PET và PP.
-
Lực siết mạnh, đảm bảo đai bền chắc.
-
Sử dụng pin Li-ion hiệu suất cao, sạc nhanh.
-
Cấu trúc chắc chắn, chịu va đập tốt.
-
Dễ bảo trì, hoạt động ổn định và bền bỉ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM STB 55 STRAPEX VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | STB 55 |
Hãng sản xuất | Strapex |
Xuất xứ | Thụy Sĩ |
Loại dây đai | PET / PP |
Kích thước dây đai | 9 – 16 mm |
Lực siết | Tối đa 2,300 N |
Phương thức hàn | Hàn ma sát |
Nguồn điện | Pin Li-ion 18V |
Trọng lượng | Khoảng 3.6 kg (gồm pin) |
ỨNG DỤNG STRAPPING HAND TOOLS STRAPEX VIETNAM
-
Đóng đai hàng hóa trong kho và dây chuyền sản xuất.
-
Sử dụng trong ngành logistics, vận tải và xuất nhập khẩu.
-
Ứng dụng trong đóng gói gỗ, thép, nhựa và vật liệu xây dựng.
-
Phù hợp môi trường công nghiệp nặng và tự động hóa.
-
Dùng trong các nhà máy, khu công nghiệp hiện đại.
KẾT LUẬN
STB 55 Strapex Vietnam là giải pháp đóng đai lý tưởng cho doanh nghiệp cần một thiết bị mạnh mẽ, linh hoạt và tiết kiệm. Với chất lượng Thụy Sĩ, hiệu suất cao và khả năng hoạt động bền bỉ, STB 55 giúp tối ưu hóa quy trình đóng gói, đảm bảo an toàn hàng hóa và tăng năng suất lao động. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư và nhà máy trong lĩnh vực tự động hoá tại Việt Nam.
Thông số / Model | STB 81 | STB 83 | STB 85 | STB 77 | STB 55 |
---|---|---|---|---|---|
Tension Force Range | 400 – 1200 N (Standard)150 – 750 N (Soft) | 900 – 2500 N (Standard)400 – 1360 N (Soft) | 1300 – 4500 N (Standard)400 – 1600 N (Soft) | 3000 – 7000 N (Standard)1000 – 5000 N (Soft) | 0 – 2300 N |
Weight (incl. Battery) | 3.8 kg (8.4 lbs) | 4.0 kg (8.8 lbs) | 4.2 kg (9.3 lbs) | 6.7 kg | 3.8 kg |
Dimensions (L × W × H) | 367 × 149 × 135 mm(14.5” × 5.9” × 5.3”) | 367 × 149 × 135 mm(14.5” × 5.9” × 5.3”) | 367 × 152 × 138 mm(14.5” × 6.0” × 5.5”) | 416 × 157 × 158 mm | 380 × 130 × 200 mm |
Operation Mode | Auto / Semi / Manual | Auto / Semi / Manual | Auto / Semi / Manual | Auto / Semi / Manual | Manual |
Approx. Charging Time | 48 – 65 min | 48 – 65 min | 48 – 65 min | 70 – 80 min | 72 – 95 min |
Variable Tension Speed Range | 3.00 | 0 – 220 mm/s | 0 – 150 mm/s | 0 – 100 mm/s | – |
Cycles per Charge | Low Tension: up to 1000Medium Tension: up to 800High Tension: up to 600 | Low Tension: up to 800Medium Tension: up to 600High Tension: up to 400 | Low Tension: up to 800Medium Tension: up to 500High Tension: up to 300 | Up to 450 | Up to 750 |
Hãy liên hệ ngay với Jon & Jul để được tư vấn và trải nghiệm các giải pháp từ STRAPEX Vietnam! Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.