KSZ-3.0D1/D2 MÁY HÚT KHÓI DI ĐỘNG KAISEN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
KSZ-3.0D1/D2 là dòng máy hút khói di động công suất lớn được sản xuất bởi Kaisen Vietnam, thương hiệu uy tín hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị xử lý khói và bụi công nghiệp. Với thiết kế hiện đại, hai phiên bản D1 và D2 được tối ưu cho nhu cầu hút khói mạnh, lọc sạch bụi hàn và tạp chất kim loại trong môi trường sản xuất liên tục. Sản phẩm mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì không khí sạch, đảm bảo sức khỏe người lao động và tăng tuổi thọ thiết bị sản xuất.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM KSZ-3.0D1/D2
-
Thiết kế di động, dễ dàng di chuyển trong nhà xưởng
-
Trang bị ống hút đôi linh hoạt, thu khói hiệu quả hơn
-
Công suất mạnh, phù hợp cho các dây chuyền hàn lớn
-
Hệ thống lọc đa tầng, hiệu suất lọc lên đến 99%
-
Động cơ bền bỉ, vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng
-
Thân máy thép sơn tĩnh điện, chống gỉ sét và va đập
-
Dễ bảo trì, thay lõi lọc nhanh chóng
-
Độ ồn thấp, hoạt động êm ái trong thời gian dài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM KSZ-3.0D1/D2 KAISEN VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | KSZ-3.0D1 / KSZ-3.0D2 |
Công suất động cơ | 3.0 kW |
Lưu lượng hút | 3200 – 3400 m³/h |
Điện áp sử dụng | 380V / 50Hz |
Hiệu suất lọc | ≥ 99% |
Độ ồn trung bình | < 75 dB |
Trọng lượng | 150 – 160 kg |
Kích thước tổng thể | 850 x 600 x 1200 mm |
Xuất xứ | Kaisen Vietnam |
ỨNG DỤNG MÁY HÚT KHÓI DI ĐỘNG KAISEN VIETNAM
-
Hút khói hàn trong xưởng cơ khí, đóng tàu, luyện kim
-
Làm sạch khói, bụi trong dây chuyền hàn tự động
-
Dùng trong nhà máy sản xuất linh kiện điện, điện tử
-
Tăng hiệu quả thông gió, bảo vệ sức khỏe công nhân
KẾT LUẬN
KSZ-3.0D1/D2 Máy hút khói di động Kaisen Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần xử lý khói hàn ở quy mô lớn. Với công suất mạnh mẽ, độ bền cao và hiệu suất lọc vượt trội, sản phẩm mang lại môi trường làm việc an toàn, trong lành và thân thiện với tiêu chuẩn công nghiệp hiện đại. Đây là lựa chọn tối ưu giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, đảm bảo sức khỏe và tuân thủ quy định về an toàn môi trường.
Model | KSZ-1.5S | KSZ-1.5S1/S2 | KSZ-3.0D | KSZ-3.0D1/D2 |
Fan Air Flow | 3000 ± 100m³/h | 3600 ± 100m³/h | 4000 ± 100m³/h | 4000 ± 100m³/h |
Inlet Air Flow | 1500m³/h | 2000m³/h | 2600m³/h | 2800m³/h |
Motor Power | 1.5kW | 2.2kW | 3.0kW | 3.0kW |
Power Supply | 3×380V/50Hz | 3×380V/50Hz | 3×380V/50Hz | 3×380V/50Hz |
Filter Material | Polyester + PTFE | Polyester + PTFE | Polyester + PTFE | Polyester + PTFE |
Filtration Area | 10㎡ | 10㎡ | 20㎡ | 20㎡ |
Filtration Efficiency | ≥99.9% | ≥99.9% | ≥99.9% | ≥99.9% |
Filtration Precision | ≥0.3μm | ≥0.3μm | ≥0.3μm | ≥0.3μm |
Filter Cartridge | 1pc | 1pc | 2pcs | 2pcs |
Cleaning Method | Automatic | Automatic | Automatic | Automatic |
Compressed Air | 0.5~0.6MPa | 0.5~0.6MPa | 0.5~0.6MPa | 0.5~0.6MPa |
Noise Level | ≤72 ± 5dB(A) | ≤72 ± 5dB(A) | ≤74 ± 5dB(A) | ≤74± 5dB(A) |
Dimension (W×D×H) | 700×800×1600mm | 700×800×1600mm | 800×800×1633mm | 800×800×1633mm |
Weight | 210 ± 5kg | 215 ± 5kg | 266 ±10kg | 266 ± 10kg |
Hãy liên hệ ngay với Jon & Jul để được tư vấn và trải nghiệm các giải pháp từ KAISEN Vietnam! Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.