KSZ-3.0D MÁY HÚT KHÓI DI ĐỘNG KAISEN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
KSZ-3.0D là dòng máy hút khói di động công suất lớn của Kaisen Vietnam, thương hiệu hàng đầu chuyên cung cấp thiết bị xử lý khói và bụi công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế dành riêng cho các nhà máy, xưởng hàn có cường độ làm việc cao, giúp loại bỏ nhanh chóng khói hàn, bụi kim loại và các khí độc hại phát sinh trong quá trình sản xuất. Với công nghệ lọc tiên tiến và khả năng di chuyển linh hoạt, KSZ-3.0D mang đến môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ và đạt tiêu chuẩn công nghiệp hiện đại.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM KSZ-3.0D
-
Công suất hút mạnh, phù hợp môi trường sản xuất lớn
-
Thiết kế chắc chắn, di chuyển linh hoạt bằng bánh xe
-
Hệ thống lọc đa tầng hiệu suất cao, dễ bảo dưỡng
-
Ống hút đôi linh hoạt, tăng khả năng thu khói hiệu quả
-
Động cơ bền bỉ, tiết kiệm điện năng
-
Vỏ thép sơn tĩnh điện, chống ăn mòn, chịu va đập tốt
-
Độ ồn thấp, đảm bảo không gian làm việc yên tĩnh
-
Tuổi thọ cao, vận hành ổn định liên tục
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM KSZ-3.0D KAISEN VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | KSZ-3.0D |
Công suất động cơ | 3.0 kW |
Lưu lượng hút | 3200 m³/h |
Điện áp sử dụng | 380V / 50Hz |
Hiệu suất lọc | ≥ 99% |
Độ ồn trung bình | < 75 dB |
Trọng lượng | 150 kg |
Kích thước tổng thể | 850 x 600 x 1200 mm |
Xuất xứ | Kaisen Vietnam |
ỨNG DỤNG MÁY HÚT KHÓI DI ĐỘNG KAISEN VIETNAM
-
Hút khói hàn trong nhà máy cơ khí, xưởng đóng tàu
-
Làm sạch khói và bụi kim loại trong dây chuyền tự động hóa
-
Ứng dụng trong ngành sản xuất thiết bị điện, điện tử
-
Cải thiện chất lượng không khí trong khu vực sản xuất
KẾT LUẬN
KSZ-3.0D Máy hút khói di động Kaisen Vietnam là thiết bị công nghiệp lý tưởng cho các nhà xưởng quy mô lớn cần xử lý khói hàn hiệu quả. Với công suất mạnh mẽ, độ bền cao và khả năng lọc vượt trội, sản phẩm không chỉ bảo vệ sức khỏe người lao động mà còn góp phần xây dựng môi trường sản xuất an toàn, sạch và hiện đại, phù hợp với xu hướng công nghiệp xanh ngày nay.
Model | KSZ-1.5S | KSZ-1.5S1/S2 | KSZ-3.0D | KSZ-3.0D1/D2 |
Fan Air Flow | 3000 ± 100m³/h | 3600 ± 100m³/h | 4000 ± 100m³/h | 4000 ± 100m³/h |
Inlet Air Flow | 1500m³/h | 2000m³/h | 2600m³/h | 2800m³/h |
Motor Power | 1.5kW | 2.2kW | 3.0kW | 3.0kW |
Power Supply | 3×380V/50Hz | 3×380V/50Hz | 3×380V/50Hz | 3×380V/50Hz |
Filter Material | Polyester + PTFE | Polyester + PTFE | Polyester + PTFE | Polyester + PTFE |
Filtration Area | 10㎡ | 10㎡ | 20㎡ | 20㎡ |
Filtration Efficiency | ≥99.9% | ≥99.9% | ≥99.9% | ≥99.9% |
Filtration Precision | ≥0.3μm | ≥0.3μm | ≥0.3μm | ≥0.3μm |
Filter Cartridge | 1pc | 1pc | 2pcs | 2pcs |
Cleaning Method | Automatic | Automatic | Automatic | Automatic |
Compressed Air | 0.5~0.6MPa | 0.5~0.6MPa | 0.5~0.6MPa | 0.5~0.6MPa |
Noise Level | ≤72 ± 5dB(A) | ≤72 ± 5dB(A) | ≤74 ± 5dB(A) | ≤74± 5dB(A) |
Dimension (W×D×H) | 700×800×1600mm | 700×800×1600mm | 800×800×1633mm | 800×800×1633mm |
Weight | 210 ± 5kg | 215 ± 5kg | 266 ±10kg | 266 ± 10kg |
Hãy liên hệ ngay với Jon & Jul để được tư vấn và trải nghiệm các giải pháp từ KAISEN Vietnam! Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.