KSXH-20B MÁY HÚT KHÓI HÀN KAISEN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
KSXH-20B là dòng máy hút khói hàn công nghiệp do Kaisen Vietnam sản xuất, được thiết kế chuyên dụng cho các môi trường hàn cắt có lượng khói lớn và nồng độ bụi cao. Với khả năng lọc mạnh mẽ và lưu lượng hút ấn tượng, sản phẩm giúp loại bỏ nhanh chóng khói hàn, hơi kim loại, đảm bảo không gian làm việc trong lành, an toàn cho người lao động. KSXH-20B là lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy cần thiết bị xử lý khói hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM KSXH-20B
-
Công suất hút lớn, xử lý khói nhanh và triệt để
-
Thiết kế di động, dễ dàng di chuyển trong xưởng
-
Bộ lọc đa tầng, hiệu suất lọc cao đến 99%
-
Vỏ máy chắc chắn, sơn tĩnh điện chống ăn mòn
-
Động cơ bền bỉ, tiết kiệm điện năng
-
Ống hút linh hoạt, điều chỉnh dễ dàng
-
Độ ồn thấp, vận hành êm ái
-
Bảo trì đơn giản, thay lõi lọc nhanh chóng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM KSXH-20B KAISEN VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | KSXH-20B |
Công suất động cơ | 2.0 kW |
Lưu lượng hút | 2800 m³/h |
Điện áp sử dụng | 380V / 50Hz |
Hiệu suất lọc | ≥ 99% |
Độ ồn trung bình | < 73 dB |
Trọng lượng | 130 kg |
Kích thước tổng thể | 800 x 550 x 1150 mm |
Xuất xứ | Kaisen Vietnam |
ỨNG DỤNG MÁY HÚT KHÓI HÀN KAISEN VIETNAM
-
Hút khói hàn trong xưởng cơ khí, nhà máy sản xuất
-
Dùng cho dây chuyền hàn tự động và khu vực cắt kim loại
-
Ứng dụng trong ngành chế tạo, đóng tàu, điện tử
-
Xử lý khói và bụi công nghiệp quy mô vừa và lớn
KẾT LUẬN
KSXH-20B Máy hút khói di động Kaisen Vietnam là giải pháp toàn diện cho các nhà xưởng cần xử lý khói hàn và bụi kim loại hiệu quả. Với công suất mạnh, độ bền cao và khả năng lọc vượt trội, sản phẩm giúp doanh nghiệp tạo môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản xuất bền vững.
Model | KSXH-20B | KSXH-26B |
Fan Air Flow | 480±10m3/h | 1000±10m3/h |
Inlet Air Flow | 260±10m3/h | 850±10m3/h |
Motor Power | 200W | 260W |
Power Supply | 1x220V/50Hz | 1x220V/50Hz |
Maximum Pressure | 450Pa | 750Pa |
Filter Material | Cotton, Cellulose, Carbon | Cotton, Cellulose, Carbon |
Filtration Area | 3㎡ | 7 ㎡ |
Filtration Efficiency | ≥95% | ≥95% |
Filtration Precision | ≥0.5μm | ≥0.5μm |
Filter Element | HEPA | HEPA |
Cleaning Method | Changing filter | Changing filter |
Noise Level | ≤65±5 dB | ≤65±5 dB |
Suction Arm | 1xφ75mmx1200mm | 4xφ75mmx1200mm |
Dimension (WxDxH) | 308×308×420mm | 540×500×780mm |
Weight | 15±2kg | 48±2kg |
Hãy liên hệ ngay với Jon & Jul để được tư vấn và trải nghiệm các giải pháp từ KAISEN Vietnam! Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.