KSJ-2.2S MÁY HÚT KHÓI DI ĐỘNG KAISEN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
KSJ-2.2S là dòng máy hút khói di động được sản xuất bởi Kaisen Vietnam, thương hiệu uy tín trong lĩnh vực thiết bị xử lý khói và bụi công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế chuyên biệt cho các nhà máy, xưởng hàn, nơi cần đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn và đạt tiêu chuẩn khí thải công nghiệp. Với khả năng di chuyển linh hoạt, KSJ-2.2S mang đến giải pháp tối ưu giúp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu suất lao động.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM KSJ-2.2S
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển giữa các vị trí làm việc
-
Hệ thống lọc khói hiệu suất cao, loại bỏ đến 99% bụi hàn
-
Động cơ mạnh mẽ, vận hành êm, tiết kiệm điện năng
-
Ống hút xoay linh hoạt, dễ điều chỉnh hướng hút
-
Bảo dưỡng đơn giản, thay lõi lọc nhanh chóng
-
Vỏ thép sơn tĩnh điện, chống ăn mòn hiệu quả
-
Tuổi thọ cao, phù hợp với môi trường làm việc liên tục
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM KSJ-2.2S KAISEN VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | KSJ-2.2S |
Công suất động cơ | 2.2 kW |
Lưu lượng hút | 2600 m³/h |
Điện áp sử dụng | 380V / 50Hz |
Độ ồn trung bình | < 72 dB |
Hiệu suất lọc | ≥ 99% |
Trọng lượng | 120 kg |
Kích thước tổng thể | 750 x 550 x 1100 mm |
Xuất xứ | Kaisen Vietnam |
ỨNG DỤNG MÁY HÚT KHÓI DI ĐỘNG KAISEN VIETNAM
-
Hút khói trong xưởng hàn, gia công kim loại
-
Làm sạch không khí trong khu vực sản xuất
-
Dùng trong dây chuyền tự động hóa và cơ khí chính xác
-
Ứng dụng trong ngành chế tạo, đóng tàu, điện tử
KẾT LUẬN
KSJ-2.2S Máy hút khói di động Kaisen Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các nhà máy và xưởng hàn cần tối ưu môi trường làm việc. Với hiệu suất cao, độ bền vượt trội và thiết kế linh hoạt, sản phẩm không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe người lao động mà còn nâng cao năng suất và chất lượng sản xuất toàn diện.
Model | KSJ-0.7S | KSJ-2.2S | KSJ-1.5S | KSJ-1.5B | KSJ-0.7B |
Fan Air Flow | 2000 ± 100m³/h | 3600 ± 100m³/h | 3000 ± 100m³/h | 3000 ± 100m³/h | 2000 ± 100m³/h |
Inlet Air Flow | 1000m³/h | 2000m³/h | 1800m³/h | 1500m³/h | 1000m³/h |
Motor Power | 0.75kW | 2.2kW | 1.5kW | 1.5kW | 1.1/0.75kW |
Power Supply | 1×220V/50Hz | 3×380V/50Hz | 3×380V/50Hz | 3×380V/50Hz | 1×220V/50Hz |
Filter Material | Cellulose | Cellulose | Polyester + PTFE | Polyester + PTFE | Cotton, Glass Fiber, Cellulose |
Filtration Area | 15㎡ | 30㎡ | 8㎡ | 10㎡ | 15㎡ |
Filtration Efficiency | ≥99.9% | ≥99.9% | ≥99.9% | ≥99.9% | ≥99.9% |
Filtration Precision | ≥0.5μm | ≥0.5μm | ≥0.3μm | ≥0.3μm | ≥0.3μm |
Filter Cartridge | 1pc | 1pc | 1pc | 1pc | 1set |
Cleaning Method | Manual | Manual | Manual | Manual | Manual |
Compressed Air | 0.5~0.6MPa | 0.5~0.6MPa | — | 0.5~0.6MPa | — |
Noise Level | ≤74 ± 5dB(A) | ≤74 ± 5dB(A) | ≤74 ± 5dB(A) | ≤72 ± 5dB(A) | ≤68 ± 5dB(A) |
Dimension (W×D×H) | 510×610×990mm | 640×760×1320mm | 550×550×1165mm | 650×650×1200mm | 660×660×1200mm |
Weight | 98 ± 5kg | 135 ± 5kg | 120 ± 10kg | 154 ± 5kg | 120 ± 5kg |
Hãy liên hệ ngay với Jon & Jul để được tư vấn và trải nghiệm các giải pháp từ KAISEN Vietnam! Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.