KSJ-1.5S MÁY HÚT KHÓI DI ĐỘNG KAISEN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
KSJ-1.5S là dòng máy hút khói di động do Kaisen Vietnam sản xuất, được thiết kế nhằm mang đến giải pháp xử lý khói và bụi hàn hiệu quả cho các nhà máy, xưởng cơ khí. Sản phẩm nổi bật với khả năng vận hành ổn định, linh hoạt di chuyển và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn môi trường lao động. Với sự kết hợp giữa công nghệ lọc tiên tiến và thiết kế hiện đại, KSJ-1.5S giúp không gian làm việc luôn thông thoáng và sạch sẽ.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM KSJ-1.5S
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển giữa các khu vực
-
Hệ thống lọc đa tầng, loại bỏ hiệu quả khói hàn và bụi mịn
-
Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng
-
Ống hút xoay linh hoạt, dễ điều chỉnh vị trí làm việc
-
Lọc khói đạt hiệu suất cao, bảo vệ sức khỏe công nhân
-
Thân máy thép sơn tĩnh điện chống gỉ sét
-
Bảo trì nhanh, thay lõi lọc tiện lợi
-
Độ ồn thấp, vận hành êm ái
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM KSJ-1.5S KAISEN VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | KSJ-1.5S |
Công suất động cơ | 1.5 kW |
Lưu lượng hút | 1800 m³/h |
Điện áp sử dụng | 380V / 50Hz |
Hiệu suất lọc | ≥ 99% |
Độ ồn trung bình | < 70 dB |
Trọng lượng | 95 kg |
Kích thước tổng thể | 720 x 500 x 1000 mm |
Xuất xứ | Kaisen Vietnam |
ỨNG DỤNG MÁY HÚT KHÓI DI ĐỘNG KAISEN VIETNAM
-
Dùng cho xưởng hàn, gia công cơ khí, sản xuất kim loại
-
Hút khói hàn trong khu vực sản xuất tự động
-
Xử lý bụi, khói nhẹ trong các dây chuyền chế tạo
-
Ứng dụng trong ngành công nghiệp điện tử và đóng tàu
KẾT LUẬN
KSJ-1.5S Máy hút khói di động Kaisen Vietnam là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy và xưởng hàn cần nâng cao chất lượng môi trường làm việc. Với hiệu suất lọc cao, độ bền ổn định và thiết kế linh hoạt, sản phẩm không chỉ bảo vệ sức khỏe người lao động mà còn giúp doanh nghiệp tuân thủ tiêu chuẩn an toàn công nghiệp hiện hành.
Model | KSJ-0.7S | KSJ-2.2S | KSJ-1.5S | KSJ-1.5B | KSJ-0.7B |
Fan Air Flow | 2000 ± 100m³/h | 3600 ± 100m³/h | 3000 ± 100m³/h | 3000 ± 100m³/h | 2000 ± 100m³/h |
Inlet Air Flow | 1000m³/h | 2000m³/h | 1800m³/h | 1500m³/h | 1000m³/h |
Motor Power | 0.75kW | 2.2kW | 1.5kW | 1.5kW | 1.1/0.75kW |
Power Supply | 1×220V/50Hz | 3×380V/50Hz | 3×380V/50Hz | 3×380V/50Hz | 1×220V/50Hz |
Filter Material | Cellulose | Cellulose | Polyester + PTFE | Polyester + PTFE | Cotton, Glass Fiber, Cellulose |
Filtration Area | 15㎡ | 30㎡ | 8㎡ | 10㎡ | 15㎡ |
Filtration Efficiency | ≥99.9% | ≥99.9% | ≥99.9% | ≥99.9% | ≥99.9% |
Filtration Precision | ≥0.5μm | ≥0.5μm | ≥0.3μm | ≥0.3μm | ≥0.3μm |
Filter Cartridge | 1pc | 1pc | 1pc | 1pc | 1set |
Cleaning Method | Manual | Manual | Manual | Manual | Manual |
Compressed Air | 0.5~0.6MPa | 0.5~0.6MPa | — | 0.5~0.6MPa | — |
Noise Level | ≤74 ± 5dB(A) | ≤74 ± 5dB(A) | ≤74 ± 5dB(A) | ≤72 ± 5dB(A) | ≤68 ± 5dB(A) |
Dimension (W×D×H) | 510×610×990mm | 640×760×1320mm | 550×550×1165mm | 650×650×1200mm | 660×660×1200mm |
Weight | 98 ± 5kg | 135 ± 5kg | 120 ± 10kg | 154 ± 5kg | 120 ± 5kg |
Hãy liên hệ ngay với Jon & Jul để được tư vấn và trải nghiệm các giải pháp từ KAISEN Vietnam! Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.