KSJ-0.7S MÁY HÚT KHÓI DI ĐỘNG KAISEN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
KSJ-0.7S là model máy hút khói di động được phát triển bởi Kaisen Vietnam, thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị xử lý khói và bụi công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế chuyên biệt cho các xưởng hàn, khu gia công cơ khí và môi trường sản xuất nhỏ, nơi cần giải pháp hút khói hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng di chuyển. KSJ-0.7S đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn an toàn và môi trường, giúp không gian làm việc luôn trong lành và sạch sẽ.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM KSJ-0.7S
-
Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp không gian làm việc hạn chế
-
Trang bị bánh xe di chuyển linh hoạt, dễ sử dụng
-
Hệ thống lọc đa tầng, hiệu suất hút cao
-
Động cơ êm, tiết kiệm điện năng
-
Ống hút có thể điều chỉnh hướng linh hoạt
-
Lõi lọc thay thế nhanh, tiện lợi bảo dưỡng
-
Thân vỏ sơn tĩnh điện chống ăn mòn
-
Vận hành ổn định, tuổi thọ bền bỉ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM KSJ-0.7S KAISEN VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | KSJ-0.7S |
Công suất động cơ | 0.75 kW |
Lưu lượng hút | 1000 m³/h |
Điện áp sử dụng | 220V / 50Hz |
Hiệu suất lọc | ≥ 99% |
Độ ồn trung bình | < 68 dB |
Trọng lượng | 70 kg |
Kích thước tổng thể | 650 x 450 x 900 mm |
Xuất xứ | Kaisen Vietnam |
ỨNG DỤNG MÁY HÚT KHÓI DI ĐỘNG KAISEN VIETNAM
-
Hút khói hàn trong các xưởng nhỏ và vừa
-
Dùng trong ngành cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện
-
Xử lý khói và bụi nhẹ trong khu vực sản xuất
-
Hỗ trợ cải thiện chất lượng không khí công nghiệp
KẾT LUẬN
KSJ-0.7S Máy hút khói di động Kaisen Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần giải pháp hút khói hiệu quả trong không gian làm việc nhỏ gọn. Với hiệu suất ổn định, vận hành êm ái và thiết kế di động linh hoạt, sản phẩm giúp bảo vệ sức khỏe người lao động và duy trì môi trường sản xuất an toàn, sạch sẽ, đúng tiêu chuẩn công nghiệp hiện đại.
Model | KSJ-0.7S | KSJ-2.2S | KSJ-1.5S | KSJ-1.5B | KSJ-0.7B |
Fan Air Flow | 2000 ± 100m³/h | 3600 ± 100m³/h | 3000 ± 100m³/h | 3000 ± 100m³/h | 2000 ± 100m³/h |
Inlet Air Flow | 1000m³/h | 2000m³/h | 1800m³/h | 1500m³/h | 1000m³/h |
Motor Power | 0.75kW | 2.2kW | 1.5kW | 1.5kW | 1.1/0.75kW |
Power Supply | 1×220V/50Hz | 3×380V/50Hz | 3×380V/50Hz | 3×380V/50Hz | 1×220V/50Hz |
Filter Material | Cellulose | Cellulose | Polyester + PTFE | Polyester + PTFE | Cotton, Glass Fiber, Cellulose |
Filtration Area | 15㎡ | 30㎡ | 8㎡ | 10㎡ | 15㎡ |
Filtration Efficiency | ≥99.9% | ≥99.9% | ≥99.9% | ≥99.9% | ≥99.9% |
Filtration Precision | ≥0.5μm | ≥0.5μm | ≥0.3μm | ≥0.3μm | ≥0.3μm |
Filter Cartridge | 1pc | 1pc | 1pc | 1pc | 1set |
Cleaning Method | Manual | Manual | Manual | Manual | Manual |
Compressed Air | 0.5~0.6MPa | 0.5~0.6MPa | — | 0.5~0.6MPa | — |
Noise Level | ≤74 ± 5dB(A) | ≤74 ± 5dB(A) | ≤74 ± 5dB(A) | ≤72 ± 5dB(A) | ≤68 ± 5dB(A) |
Dimension (W×D×H) | 510×610×990mm | 640×760×1320mm | 550×550×1165mm | 650×650×1200mm | 660×660×1200mm |
Weight | 98 ± 5kg | 135 ± 5kg | 120 ± 10kg | 154 ± 5kg | 120 ± 5kg |
Hãy liên hệ ngay với Jon & Jul để được tư vấn và trải nghiệm các giải pháp từ KAISEN Vietnam! Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.