ECOCUT 3200 MÁY CẮT DÂY SCHLEUNIGER VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
EcoCut 3200 Máy cắt dây là thiết bị chất lượng cao đến từ Schleuniger Vietnam, thương hiệu nổi tiếng toàn cầu của Thụy Sĩ trong lĩnh vực máy xử lý dây điện và cáp công nghiệp.
Với thiết kế tối ưu và vận hành hoàn toàn tự động, EcoCut 3200 mang lại độ chính xác vượt trội, tốc độ cao và tính linh hoạt tuyệt vời trong quá trình cắt dây điện, ống hoặc cáp mềm. Thiết bị được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu sản xuất quy mô từ nhỏ đến lớn, đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ cao.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ECOCUT 3200
-
Cắt dây, ống nhựa hoặc cáp mềm chính xác cao
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian làm việc
-
Màn hình điều khiển trực quan, dễ sử dụng
-
Tốc độ cắt nhanh, độ chính xác ± 0.2%
-
Tự động điều chỉnh chiều dài cắt và tốc độ kéo
-
Tương thích với các hệ thống cấp liệu tự động
-
Vận hành ổn định, chi phí bảo trì thấp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ECOCUT 3200 SCHLEUNIGER VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | EcoCut 3200 |
Tên sản phẩm | Máy cắt dây điện và ống tự động |
Nhà sản xuất | Schleuniger |
Đường kính dây/ống | Lên đến 12 mm (tùy vật liệu) |
Chiều dài cắt | 1 mm – 100 m |
Sai số cắt | ± (0.2% + 1 mm) |
Tốc độ xử lý | Tối đa 9.000 lần cắt/giờ |
Điều khiển | Màn hình LCD cảm ứng |
Nguồn cấp | 230V AC / 50–60Hz |
Trọng lượng | Khoảng 23 kg |
Xuất xứ | Vietnam |
ỨNG DỤNG MÁY CẮT DÂY SCHLEUNIGER VIETNAM
-
Cắt dây điện, cáp mềm và ống nhựa trong công nghiệp
-
Ngành điện tử, ô tô, hàng gia dụng và viễn thông
-
Gia công dây trong các phòng thử nghiệm và dây chuyền sản xuất
-
Cắt vật liệu linh hoạt như teflon, silicone hoặc PVC
-
Sử dụng trong dây chuyền tự động hóa cắt và tước dây
KẾT LUẬN
EcoCut 3200 Máy cắt dây Schleuniger Vietnam là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp cần giải pháp cắt dây chính xác, bền bỉ và hiệu quả cao. Với công nghệ tiên tiến, thiết kế tinh gọn và khả năng tương thích rộng, sản phẩm giúp tối ưu năng suất, giảm chi phí vận hành và nâng cao chất lượng sản xuất trong mọi lĩnh vực kỹ thuật điện – tự động hóa.
Model | Measuring Range |
Measuring Head Width* X |
Measuring Head Length Y |
SCHMIDT Calibration Material** |
DXE-50 | 10 – 50 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.12 mm Ø |
DXE-120 | 20 – 120 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.12 mm Ø |
DXE-200 | 20 – 200 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.12 mm Ø |
DXE-400 | 20 – 400 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.20 mm Ø |
DXE-1000 | 50 – 1000 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.30 mm Ø |
DXE-2000 | 200 – 2000 cN | 36 mm | 47 mm | PA: 0.50 mm Ø |
Hãy liên hệ ngay với Jon & Jul để được tư vấn và trải nghiệm các giải pháp từ SCHLEUNIGER Vietnam! Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.