AH-010S MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ CỨNG TỰ ĐỘNG KNTEC VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
AH-010S là máy phân tích độ cứng nước (Hardness) hoàn toàn tự động do Kntec, thương hiệu hàng đầu của Hàn Quốc chuyên sản xuất thiết bị đo lường và phân tích hóa chất công nghiệp, nghiên cứu và phát triển. Sản phẩm được thiết kế nhằm đo lường nhanh và chính xác tổng độ cứng (Ca, Mg) trong nước, phục vụ kiểm soát chất lượng nước trong các hệ thống công nghiệp. Với sự phân phối chính thức từ Kntec Vietnam, thiết bị AH-010S là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy cần giải pháp giám sát nước tự động, ổn định và hiệu quả.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM AH-010S
-
Phân tích độ cứng nước hoàn toàn tự động.
-
Ứng dụng phương pháp chuẩn độ và quang học tiên tiến.
-
Kết quả đo ổn định, độ chính xác cao.
-
Giao diện thân thiện, dễ dàng thao tác.
-
Hiệu chuẩn tự động, giảm sai số đo lường.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và bảo trì.
-
Phù hợp cho hệ thống giám sát liên tục.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM AH-010S KNTEC VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | AH-010S |
Hãng sản xuất | Kntec |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Loại phân tích | Độ cứng nước (Hardness: Ca, Mg) |
Phương pháp đo | Chuẩn độ / Quang học tự động |
Khoảng đo | 0 – 500 mg/L (CaCO₃) |
Độ chính xác | ±2% giá trị đo |
Thời gian phân tích | 5 – 10 phút / mẫu |
Hiển thị | Màn hình LCD kỹ thuật số |
Nguồn điện | AC 220V, 50/60Hz |
Kích thước | 450 x 340 x 300 mm |
Trọng lượng | 17 kg |
ỨNG DỤNG MÁY PHÂN TÍCH ĐỘ CỨNG TỰ ĐỘNG KNTEC VIETNAM
-
Giám sát độ cứng nước trong hệ thống cấp nước công nghiệp.
-
Ứng dụng trong nhà máy điện, hóa chất và thực phẩm.
-
Theo dõi hiệu suất của thiết bị làm mềm nước.
-
Phân tích chất lượng nước trong phòng thí nghiệm.
-
Tích hợp trong hệ thống điều khiển và giám sát tự động.
KẾT LUẬN
AH-010S Kntec Vietnam là máy phân tích độ cứng nước tự động hiện đại, mang lại độ chính xác cao, vận hành ổn định và dễ dàng tích hợp vào hệ thống giám sát công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, thiết kế nhỏ gọn và khả năng hiệu chuẩn tự động, thiết bị giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả chất lượng nước, giảm thiểu nguy cơ cáu cặn và bảo vệ thiết bị sản xuất. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các nhà máy và kỹ sư trong lĩnh vực xử lý nước, năng lượng và tự động hoá tại Việt Nam.
Model | AH-010S | AH-030 | AH030H |
---|---|---|---|
Measuring Range (Usage) | 0~6 mg/L (Soft water) | 0~50 mg/L (Boiler water) | 0~250 mg/L (Cooling water) |
Display | 0.5 mg/L (ppm) | 1 mg/L (ppm) | 10~13 mg/L (ppm) |
Accuracy | ± 0.5 mg/L (ppm) | ± 1~3 mg/L (ppm) | ± 10~20 mg/L (ppm) |
Analysis Time (Reference Value) |
4 min App. (1 ppm) |
8 min App. (10 ppm) |
7 min App. (100 ppm) |
Cycle Time | 10 min | 20 min | 15 min |
Alarm Warning (User setting) |
1~6 mg/L | 1~50 mg/L | 10~250 mg/L |
Data Output | LCD screen display in English with numerical values, 4~20 mA 1 ea | ||
Data Storage | Date and measure (300 ea) | ||
Reagent P/N (500 ml bottle) | HS02-016 (For 0~6 ppm) |
HS03-016 (For 0~50 ppm) |
HS03H-016 (For 0~250 ppm) |
Reagent Consumption (12 times/day) |
40 days (1 ppm base) |
40 days (10 ppm base) |
32 days (100 ppm base) |
Sample Flow | 200∼500 ml/min | ||
Sample Temperature | 5∼40 ℃ | ||
Panel Dimension (mm) | 300W X 520H X 160D (Wall mounting) | ||
Degree of Protection | IP65( NEMA 4x) : Electronics, IP54(NEMA 3) : Wet part | ||
Power | 100∼240 VAC (50/60 Hz) |
Consumable List
Part No. | Description | Replacement Cycle | Remarks |
---|---|---|---|
HS02-010 | AH-010S Reagent pump tube | 3 months | Tube set (A, B) |
HS03-010 | AH-030, 030H Reagent pump tube | 3 months | Tube set (A, B) |
HS01-011 | Fitting tube | 6 months | Reagent injection tube |
HS02-011 | AH-010S Pump (Reagent) | Failure | Supply pump for reagent |
HS03-011 | AH-030, 030H Pump (Reagent) | Failure | Supply pump for reagent |
HS02-012 | AH-010S Electromagnetic flow meter | Failure | Monitor for sample flow rate |
HS03-012 | AH-030, 030H Electromagnetic flow meter | Failure | Monitor for sample flow rate |
HS02-013 | AH-010S Solenoid valve (2 way) | Failure | For multi-channel |
HS03-013 | AH-030, 030H Solenoid valve (2 way) | Failure | For multi-channel |
HS02-016 | AH-010S Reagent (For Soft water, 0~6 ppm) | 5 months | Reagent bottle ( 500 ml) |
HS03-016 | AH-030 Reagent (For Boiler water, 0~50 ppm) | 5 months | Reagent bottle ( 500 ml) |
HS03H-016 | AH-030H Reagent (For Cooling water, 0~250 ppm) | 5 months | Reagent bottle ( 500 ml) |
HS02-020 | AH-010S Reagent bottle fitting | 1 year | Fitting and tube in bottle |
HS03-020 | AH-030, 030H Reagent bottle fitting | 1 year | Fitting and tube in bottle |
HS02-023 | AH-010S Sample filter | For preventing impurities inflow | |
HS03-023 | AH-030, 030H Sample filter | For preventing impurities inflow |
Hãy liên hệ ngay với Jon & Jul để được tư vấn và trải nghiệm các giải pháp từ STRAPEX Vietnam! Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.