ASP-250 MÁY PHÂN TÍCH SULFITE (SO₃) KNTEC VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
ASP-250 là máy phân tích Sulfite (SO₃) tự động do Kntec, thương hiệu hàng đầu Hàn Quốc chuyên về thiết bị đo lường và phân tích công nghiệp, nghiên cứu và phát triển. Thiết bị được thiết kế nhằm giám sát chính xác nồng độ Sulfite trong nước – yếu tố quan trọng trong quá trình xử lý nước lò hơi và hệ thống tuần hoàn công nghiệp. Kntec Vietnam hiện là đơn vị phân phối chính thức, mang đến giải pháp kiểm soát hóa chất tối ưu, đáng tin cậy cho các nhà máy tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ASP-250
-
Đo nồng độ Sulfite (SO₃) với độ chính xác cao.
-
Ứng dụng công nghệ quang học tiên tiến.
-
Cho phép giám sát liên tục và cảnh báo khi vượt ngưỡng.
-
Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp lắp đặt tại hiện trường.
-
Tự động hiệu chuẩn, giảm thiểu sai số người vận hành.
-
Hiển thị kết quả rõ ràng trên màn hình LCD.
-
Độ ổn định cao, chi phí vận hành thấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ASP-250 KNTEC VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | ASP-250 |
Hãng sản xuất | Kntec |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Loại phân tích | Sulfite (SO₃) |
Phương pháp đo | Quang học / Colorimetric |
Khoảng đo | 0 – 100 mg/L |
Độ chính xác | ±2% giá trị đo |
Thời gian phân tích | 5 – 10 phút / mẫu |
Hiển thị | Màn hình LCD kỹ thuật số |
Nguồn điện | AC 220V, 50/60Hz |
Kích thước | 440 x 330 x 290 mm |
Trọng lượng | 17 kg |
ỨNG DỤNG MÁY PHÂN TÍCH SULFITE (SO₃) KNTEC VIETNAM
-
Giám sát nồng độ Sulfite trong hệ thống nước lò hơi.
-
Ứng dụng trong nhà máy điện, hóa chất và xử lý nước.
-
Kiểm soát quá trình khử oxy trong nước cấp nồi hơi.
-
Phân tích nước thải công nghiệp và tuần hoàn.
-
Phù hợp với phòng thí nghiệm và dây chuyền tự động hóa.
KẾT LUẬN
ASP-250 Kntec Vietnam là thiết bị phân tích Sulfite (SO₃) hiện đại, mang lại độ chính xác cao, ổn định và dễ vận hành. Với công nghệ tiên tiến, thiết kế thông minh và khả năng hoạt động bền bỉ, sản phẩm giúp doanh nghiệp giám sát hiệu quả chất lượng nước, bảo vệ thiết bị và nâng cao hiệu suất hệ thống công nghiệp. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các kỹ sư và nhà máy trong lĩnh vực xử lý nước, năng lượng và tự động hoá tại Việt Nam.
Model | ASP-250 |
---|---|
Measuring Principle | Colorimetric Method |
Measuring Range | 0~30 mg/L(ppm) / 100~12,000 mg/L(ppm) |
Display | 0.1 mg/L(ppm) / 1 mg/L(ppm) |
Accuracy | ±0.5 mg/L or ±5 % / ±10 mg/L or ±2 % |
Response Time | 15 min App. (Cycle time : 30 min) |
Calibration | Automatic by standard solution |
Sample Pressure | 1∼5 bar |
Sample Temperature | 5∼45℃ |
Sample Flow | 200∼700 ml/min |
Sample Connection | Inlet 6mm/ Outlet 16mm |
Reagent Consumption | 30 days (Reagent A / 1 liter, Reagent B / 1 liter, Standard Solution / 2 liter) |
Data Output | 4∼20 mA 2 ea, Alarm 2 ea |
Panel Dimension (mm) | 400W X 500H X 200D (Flush, Wall mounting), 700W X 1620H X 350D (Standing type) |
Degree of Protection | IP65( NEMA 4x) : Electronics, IP55(NEMA 4) : Wet part |
Power | 100∼240VAC(50/60Hz) |
Consumables and Spare parts list
Part No. | Description | Replacement Cycle | Remarks |
---|---|---|---|
SP01-010 | Reagent pump tube | 2 months | Tube set (A, B) |
SP01-011 | Teflon coating tube (2M) | 6 months | For reagent injection |
SP01-012 | Reagent bottle cap set | 1 year | |
SP01-014 | Champber injection sample tube (1m) | 6 months | |
SP01-016 | Reagent A | 30 days | Reagent (1 liter) |
SP01-017 | Reagent B | 30 days | Reagent (1 liter) |
SP01-019 | Standard material (50g) | 30 days | 10 ppm, Prepared by SO₃ standard solution method provided by KNTEC |
SP01-022 | Pump (Standard solution) | 1 year | |
SP01-023 | Pump (Reagent) | Failure | |
SP01-024 | Electromagnetic flow meter | Failure | Monitor for sample flow rate |
SP01-025 | 3 Way solenoid valve | Failure | For multi-channel |
SP01-032 | Sample injection pump tube | 6 months | |
SP01-043 | Sample flow meter (700cc) | Failure |
Hãy liên hệ ngay với Jon & Jul để được tư vấn và trải nghiệm các giải pháp từ STRAPEX Vietnam! Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.