Microsonic Việt Nam
Giới thiệu Microsonic Vietnam
Microsonic Vietnam là đại diện của thương hiệu Microsonic đến từ Đức – một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới về cảm biến siêu âm và thiết bị đo lường công nghiệp. Các sản phẩm của Microsonic Việt Nam được thiết kế để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về độ chính xác, độ bền và khả năng tích hợp trong hệ thống tự động hóa tại các nhà máy.

Ứng dụng cảm biến Microsonic Việt Nam trong môi trường công nghiệp
Ưu điểm nổi bật
-
Chống bụi, chống nước (IP67), vận hành tốt trong điều kiện khắc nghiệt
-
Độ chính xác cao, phát hiện vật thể dù trong môi trường nhiễu hoặc bề mặt phản xạ
-
Tương thích với IO-Link, hỗ trợ giám sát và cấu hình từ xa theo chuẩn công nghiệp 4.0
Phù hợp với nhiều ngành
-
Nhà máy thực phẩm, đóng gói, điện tử, chế biến gỗ
-
Tự động hóa sản xuất, kiểm tra mức, phát hiện vật thể, đo khoảng cách, kiểm soát vị trí
-
Các hệ thống cần độ tin cậy cao như robot, dây chuyền sản xuất, máy đóng gói
Các dòng model cảm biến Microsonic Việt Nam thông dụng
Dưới đây là danh sách 20 model được sử dụng phổ biến tại thị trường Việt Nam, giúp nhà máy dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu vận hành.
STT | Model | Dòng sản phẩm | Tầm đo (mm) | Tín hiệu ngõ ra | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|---|
1 | mic+130/DD/TC | mic+ | 200–2000 | 2× PNP | Đa năng, vỏ M30, bảo vệ IP67 |
2 | mic+35/IU/TC | mic+ | 65–350 | Analog (4–20 mA / 0–10 V) | Chính xác, dễ cấu hình |
3 | mic-25/IU/M | mic | 30–350 | Analog kép | Ứng dụng trong đo mức, khoảng cách |
4 | mic-35/DD/M | mic | 65–600 | 2× PNP | Đo khoảng cách trung bình |
5 | mic-130/IU/M | mic | 200–2000 | Analog (4–20 mA) | Phổ biến trong tự động hoá nhà máy |
6 | mic-340/D/M | mic | 350–5000 | 1× PNP | Đo xa, độ chính xác cao |
7 | zws-15/CU/QS | zws | 20–250 | Analog (0–10 V) | Vỏ nhỏ gọn, dùng trong không gian hẹp |
8 | zws-35/CU/QS | zws | 64–600 | Analog (4–20 mA) | Phát hiện vật thể nhanh |
9 | pico+35/IU/TC | pico+ | 65–350 | Analog + IO-Link | Tương thích hệ thống thông minh |
10 |
nano-15/CD/QS |
nano |
20–250 |
1× PNP |
Cực kỳ nhỏ gọn, dùng cho thiết bị nhỏMicrosonic Việt Nam |
11 | nano-25/CD/QS | nano | 30–350 | 1× PNP | Phát hiện nhanh vật thể nhỏ |
12 | bks-3/CIU | bks | 30–70 | Analog + IO-Link | Dò mép vật liệu, dùng trong đóng gói |
13 | esf-1/CDF | esf | 30–70 | Digital (PNP) | Phát hiện vật thể siêu nhỏ |
14 | crm+340/IU/TC | crm+ | 350–5000 | Analog (4–20 mA) | Vỏ inox, kháng hóa chất |
15 | lcs+340/IU/TC | lcs+ | 350–5000 | Analog (4–20 mA) | Đo mức chất lỏng, bể chứa |
16 | cube-130/IU/TC | cube | 200–2000 | Analog (0–10 V) | Đầu xoay linh hoạt, vỏ vuông tiện lợi |
17 | mic+340/DD/TC | mic+ | 350–5000 | 2× PNP | Đo xa, dễ lắp đặt |
18 | mic+600/IU/TC | mic+ | 600–8000 | Analog (4–20 mA) | Đo cực xa, ứng dụng đặc biệt |
19 | pico+100/IU/TC | pico+ | 100–1000 | Analog + IO-Link | Tối ưu hóa dữ liệu, tự động hoá |
20 | nano-35/CD/QS | nano | 64–600 | 1× PNP | Gắn nhanh, hoạt động ổn định |
Vì sao nên chọn Microsonic Việt Nam?
-
✅ Chất lượng Đức, độ bền cao, tuổi thọ lâu dài
-
✅ Hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ, nhanh chóng và hiệu quả
-
✅ Tối ưu cho nhà máy – từ không gian nhỏ hẹp đến dây chuyền sản xuất phức tạp
-
✅ Tích hợp công nghệ hiện đại, tương thích nhiều chuẩn giao tiếp
Liên hệ tư vấn thiết bị cảm biến Microsonic Việt Nam
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp cảm biến công nghiệp chính xác, đáng tin cậy cho nhà máy, hãy liên hệ Microsonic Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.