HERMAN (NANJING) TECHNICAL & ENGINEERING VIETNAM

Giải pháp tự động hóa và kỹ thuật công nghiệp tiên tiến từ Trung Quốc

GIỚI THIỆU TỔNG QUAN

HERMAN (NANJING) TECHNICAL & ENGINEERING VIETNAM là đại diện phân phối chính thức của Herman (Nanjing) Technical & Engineering tại Việt Nam, chuyên cung cấp các thiết bị và giải pháp tự động hóa công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến và đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, Herman nổi bật nhờ các sản phẩm chất lượng cao, bền bỉ, hỗ trợ tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất vận hành.

HERMAN (NANJING) TECHNICAL & ENGINEERING VIETNAM
HERMAN (NANJING) TECHNICAL & ENGINEERING VIETNAM

CÁC DÒNG SẢN PHẨM CHÍNH HERMAN (NANJING) TECHNICAL & ENGINEERING VIETNAM

  • Flow Meters & Level Sensors – Đo lưu lượng và mức chất lỏng chính xác, phục vụ nhiều ngành công nghiệp.

  • PLC & Bộ điều khiển tự động – Hỗ trợ điều khiển dây chuyền sản xuất, dễ lập trình và mở rộng.

  • Cảm biến áp suất & nhiệt độ – Giám sát các thông số quan trọng, đảm bảo an toàn và hiệu quả.

  • Thiết bị truyền động & Motor – Động cơ servo và AC/DC, ứng dụng trong tự động hóa và cơ khí.

  • HMI & Giao diện người-máy – Giám sát trực quan, dễ dàng quản lý hệ thống tự động hóa.

ƯU ĐIỂM NỔI BẬT

  • Độ chính xác và độ bền cao, phù hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

  • Dễ dàng tích hợp với hệ thống PLC, SCADA hoặc IoT, tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Thiết kế linh hoạt, tiết kiệm không gian và dễ bảo trì.

  • Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế ISO, CE, đảm bảo chất lượng toàn cầu.

  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và hiệu chuẩn định kỳ chuyên nghiệp.

ỨNG DỤNG THỰC TẾ HERMAN (NANJING) VIỆT NAM

  • Ngành nước & xử lý nước thải – Giám sát lưu lượng và mức nước, điều khiển bơm tự động.

  • Hóa chất & dầu khí – Kiểm soát lưu lượng, áp suất và nhiệt độ chất lỏng nguy hiểm.

  • Thực phẩm & đồ uống – Theo dõi nguyên liệu, đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm.

  • Cơ khí & sản xuất thiết bị điện tử – Điều khiển động cơ, robot và thiết bị tự động hóa.

HOẠT ĐỘNG TẠI VIỆT NAM

HERMAN (NANJING) TECHNICAL & ENGINEERING VIETNAM cung cấp các giải pháp và thiết bị công nghiệp chính hãng, đi kèm dịch vụ tư vấn, lắp đặt và bảo trì chuyên nghiệp. Cam kết mang đến giải pháp hiệu quả, tiết kiệm chi phí và nâng cao năng suất cho doanh nghiệp.

 

Type

Air tank

Weight

Work pressure

Impact force

Applicable occasions

capacity(L)

(kg)

(MPa)

(N)

GF075-0075
GF075A-0075
75

 

60

 

0.4-0.8

 

2240-5020

 

Applicable to the bins with smaller capacity and
cross-sectional area for the storage of smaller
proportion and better-liquidity materials
GF075-0100
GF075A-0100
100

 

70

 

0.4-0.8

 

2460-6190

 

Applicable to the bins with larger capacity and
cross-sectional area and medium-sizes bins
GF075-0150
GF075A-0150
150

 

90

 

0.4-0.8

 

3740-7760

 

Applicable to the bins with larger capacity and
cross-sectional area for the storage of larger
proportion, poorer liquidity and compact materials
GF100-0075
GF100A-0075
75 70 0.4-0.8 2350-6450
Applicable to the bins with smaller capacity and
cross-sectional area for the storage of smaller
proportion and better-liquidity materials
GF100-0100
GF100A-0100
100 85 0.4-0.8 2580-7960
Applicable to small and medium-sizes bins for
storage of ordinary materials
GF100-0150
GF100A-0150
150 125 0.4-0.8 3950-9850
Applicable to the bins with larger capacity and
cross-sectional area for the storage of larger
GF150-0075
GF150A-0075
75 105 0.4-0.8 2860-7660
Applicable to the bins with smaller capacity and
cross-sectional area for the storage of smaller
proportion and better-liquidity materials
GF150-0100
GF150A-0100
100 115 0.4-0.8 3070-11800
Applicable to the bins with larger capacity and
cross-sectional area and medium-sizes bins
GF150-0150
GF150A-0150
150 135 0.4-0.8 4710-14600
Applicable to the bins with larger capacity and
cross-sectional area for the storage of larger
proportion, poorer liquidity and compact materials
GF100I-0100
GF100IA-0100
100 82 0.4-0.8 2840-8760
Applicable to the bins with larger capacity and
cross-sectional area and medium-sizes bins
GF100I-0150
GF100IA-0150
150 95 0.4-0.8 4350-10800
Applicable to the bins with larger capacity and
cross-sectional area for the storage of larger
proportion, poorer liquidity and compact materials
GF100I-0200
GF100IA-0200
200 135 0.4-0.8 5400-12500
Applicable to the bins with larger capacity and
cross-sectional area for the storage of larger
proportion, poorer-liquidity
GF100I-0300
GF100IA-0300
300 195 0.4-0.8 6500-15300
Applicable to the bins with larger capacity and
cross-sectional area for the storage of larger
proportion, poorer-liquidity

KẾT LUẬN

HERMAN (NANJING) TECHNICAL & ENGINEERING VIETNAM là đối tác tin cậy cho các doanh nghiệp, nhà máy và phòng lab tại Việt Nam đang tìm kiếm thiết bị tự động hóa chất lượng cao, bền bỉ và tích hợp linh hoạt.

Liên hệ tư vấn thiết bị HERMAN (NANJING) TECHNICAL & ENGINEERING VIETNAM

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp cảm biến công nghiệp chính xác, đáng tin cậy cho nhà máy, hãy liên hệ HERMAN (NANJING) TECHNICAL & ENGINEERING VIỆT NAM để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *