KNF VIETNAM
Giải pháp bơm màng, bơm chân không và khí nén chính xác từ Đức
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN
KNF VIETNAM là đại diện phân phối của KNF Neuberger GmbH (Đức) – nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bơm màng (diaphragm pump), bơm chân không, và bơm khí nén dùng trong phòng thí nghiệm, thiết bị y tế, công nghiệp và tự động hóa.
Thành lập từ năm 1946, KNF được biết đến với độ tin cậy, độ bền vượt trội và thiết kế không rò rỉ, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của châu Âu và quốc tế.

CÁC DÒNG SẢN PHẨM CHÍNH KNF VIETNAM
Diaphragm Vacuum Pumps – bơm chân không màng khô, không cần dầu.
Gas Pumps & Compressors – bơm nén và hút khí sạch, hiệu suất cao.
Liquid Pumps – bơm màng cho chất lỏng, kháng hóa chất.
Micro Pumps – bơm mini dùng cho thiết bị y tế và phân tích.
OEM Pumps – thiết kế tùy chỉnh cho ứng dụng đặc thù.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT KNF VIET NAM
Không rò rỉ, không cần bôi trơn, đảm bảo khí và chất lỏng luôn sạch.
Độ bền cao, vận hành ổn định 24/7, phù hợp môi trường khắt khe.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp vào thiết bị OEM hoặc dây chuyền.
Khả năng kháng hóa chất, chịu nhiệt và độ ẩm tốt.
Đạt tiêu chuẩn CE, RoHS, REACH – an toàn và thân thiện môi trường.
ỨNG DỤNG THỰC TẾ KNF VIỆT NAM
Phòng thí nghiệm & y tế – máy phân tích khí, thiết bị lọc, máy thở.
Công nghiệp hóa chất & môi trường – lấy mẫu khí, tuần hoàn dung môi.
Ngành thực phẩm & dược phẩm – vận chuyển khí sạch, bơm chất lỏng tinh khiết.
Tự động hóa & điện tử – hệ thống làm mát, tạo chân không cho robot.
HOẠT ĐỘNG TẠI VIỆT NAM
KNF Vietnam cung cấp các dòng bơm màng, bơm chân không, bơm khí nén chính hãng KNF, kèm dịch vụ tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ lắp đặt và bảo hành chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất, giảm chi phí vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
KẾT LUẬN
KNF VIETNAM là đối tác tin cậy cho mọi nhu cầu về giải pháp bơm khí, bơm chất lỏng và bơm chân không chất lượng cao. Sản phẩm KNF mang lại hiệu suất vượt trội, độ bền lâu dài và độ an toàn tuyệt đối trong mọi ứng dụng.
| Models | Tên sản phẩm |
| 025021/017649 | PUMP |
| 345010/345021 | |
| 312619/312628 | |
| 052888/047510 | |
| 312619/312628 | |
| 312621/312628 | |
| 320483/320487 | |
| PML19888-NF1.30 24V | |
| 024419/017649 | |
| 049787/049969 | |
| 049785/049969 | |
| 308023/303313 | |
| N 816.3 KT.18 | |
| NMP850KPDCBI4 | |
| 016638/016528 | |
| N 035 AN.18 | |
| 309705/111581 | |
| 313820 | DIAPHRAGM |
| 006669 | |
| 351576 | |
| 16712 | |
| LABOPORT® N 816.1.2 KT.18 | |
| 177460/175344 | |
| 001257 | |
| 043241 | SPARE PART-SET |
| 342829 | |
| 048026 | |
| 322292 | |
| 313515 |

